- Từ điển Nhật - Việt
駆動機器
Xem thêm các từ khác
-
駆逐
[ くちく ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt マーケティングの失敗によって駆逐される:... -
駆逐する
[ くちく ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị... -
駆逐艦
[ くちくかん ] n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦: khu trục hạm hải quân có trang bị rada AEGIS 原子力駆逐艦:... -
駆除
[ くじょ ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 害虫 ~: sự tiêu diệt côn trùng có hại -
駆除する
[ くじょ ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 害虫などを駆除する: tiêu diệt sâu bệnh có hại ネズミを完全駆除する:... -
駅
Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 nhà ga 1.1.2 ga 2 Kinh tế 2.1 [ えき ] 2.1.1 ga [station] [ えき ] n nhà ga 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。:... -
駅弁
[ えきべん ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích... -
駅員
[ えきいん ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà... -
駅前
[ えきまえ ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:... -
駅長
[ えきちょう ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt -
訊ねる
Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 n 1.1.1 vấn 1.1.2 hỏi thăm [ たずねる ] n vấn hỏi thăm -
討ち取る
[ うちとる ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng -
討ち死に
[ うちじに ] n sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 討ち死に名誉と考える人もいる。: Có những người coi hy sinh trong... -
討ち死にする
[ うちじに ] vs hy sinh/chết trong chiến trận その戦いで多くの人が討ち死にした。: Đã có nhiều người chết trong trận... -
討つ
[ うつ ] v5t thảo phạt/chinh phạt 王様は自分で敵を討ったという話がある: Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân... -
騎士
Mục lục 1 [ きし ] 1.1 n 1.1.1 kị sĩ/kị sỹ 1.1.2 hiệp sĩ [ きし ] n kị sĩ/kị sỹ 騎士道: con đường kị sĩ 鎧を着た騎士:... -
討幕
[ とうばく ] n sự tấn công chế độ Mạc phủ -
討伐
[ とうばつ ] n sự chinh phạt -
討伐する
[ とうばつ ] vs chinh phạt -
討伐軍
[ とうばつぐん ] n quân thảo phạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.