Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

驚きあわてる

[ おどろきあわてる ]

n

hoảng hốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驚く

    Mục lục 1 [ おどろく ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ おどろく ] n kinh giật...
  • 驚いた

    [ おどろいた ] n sửng
  • 驚かす

    [ おどろかす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông...
  • 驚嘆

    [ きょうたん ] n sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục 驚嘆すべき学識: học bổng đáng...
  • 驚嘆する

    [ きょうたん ] vs kinh ngạc/thán phục 発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc
  • 驚異

    [ きょうい ] n điều kỳ diệu/điều thần diệu/điều kỳ lạ/kỳ tích/điều thần kỳ/thần kỳ 人生の驚異: Điều kỳ...
  • 詐取

    [ さしゅ ] n sự lừa gạt (tiền bạc)
  • 詐取する

    [ さしゅ ] vs lừa gạt 巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi
  • 詐称

    [ さしょう ] n sự trình bày sai/sự miêu tả sai
  • 詐称する

    [ さしょう ] vs trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc
  • 詐術

    [ さじゅつ ] n sự lừa đảo/sự trí trá
  • 詐欺

    [ さぎ ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một...
  • 詐欺師

    Mục lục 1 [ さぎし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ さぎし ] n kẻ lừa đảo đại gian
  • 詐欺を働く

    [ さぎをはたらく ] n đánh cắp
  • 詠む

    [ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia
  • 詠草

    [ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để...
  • 詠歌

    [ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh...
  • 驢馬

    [ ろば ] n lừa
  • 試み

    [ こころみ ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút
  • 試みる

    [ こころみる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top