Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

詐取

[ さしゅ ]

n

sự lừa gạt (tiền bạc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 詐取する

    [ さしゅ ] vs lừa gạt 巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi
  • 詐称

    [ さしょう ] n sự trình bày sai/sự miêu tả sai
  • 詐称する

    [ さしょう ] vs trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc
  • 詐術

    [ さじゅつ ] n sự lừa đảo/sự trí trá
  • 詐欺

    [ さぎ ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một...
  • 詐欺師

    Mục lục 1 [ さぎし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ さぎし ] n kẻ lừa đảo đại gian
  • 詐欺を働く

    [ さぎをはたらく ] n đánh cắp
  • 詠む

    [ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia
  • 詠草

    [ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để...
  • 詠歌

    [ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh...
  • 驢馬

    [ ろば ] n lừa
  • 試み

    [ こころみ ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút
  • 試みる

    [ こころみる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được
  • 試し

    Mục lục 1 [ ためし ] 1.1 n 1.1.1 việc thử 1.1.2 việc nếm thử [ ためし ] n việc thử 試しにやってみる: thử làm xem việc...
  • 試し売買

    Mục lục 1 [ ためしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán thử 1.1.2 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ ためしばいばい ] 2.1.1 bán cho trả...
  • 試し見本書

    Mục lục 1 [ ためしみほんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしみほんしょ ] 2.1.1 đơn (hàng) đặt...
  • 試し購入

    Mục lục 1 [ ためしこうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしこうにゅう ] 2.1.1 mua thử [purchase on trial] [ ためしこうにゅう...
  • 試し注文

    Mục lục 1 [ ためしちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 1.1.2 đơn đặt hàng thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしちゅうもん...
  • 試す

    [ ためす ] v5s thử/thử nghiệm いままで食べたことのない新しい食べ物を試す :Thử một món ăn mà trước đây ai...
  • 試合

    [ しあい ] n cuộc thi đấu/trận đấu あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :Tháng trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top