Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高解像度

Tin học

[ こうかいぞうど ]

độ phân giải cao [high resolution (a-no)]
Explanation: Trong các hệ thống máy tính, đây là việc sử dụng một số lượng pixel trên màn hình hoặc số chấm trên mỗi inch khi in ra, đủ để tạo nên các ký tự rõ nét, cũng như các đường cong trơn tru trong các hình đồ hoạ. Một cặp card điều hợp video và màn hình phân giải cao có thể hiển thị 1. 023 pixel chiều ngang và 768 dòng chiều dọc; một máy in phân giải cao có thể in ra ít nhất 300 chấm mỗi inch ( dpi).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高角砲

    [ こうかくほう ] n pháo phòng không
  • 高騰

    [ こうとう ] n sự tăng vọt (giá cả) 物価の高騰に対処する: đối đầu với sự tăng vọt của giá cả. 地価はここ数年高騰し続ける。:...
  • 高貴

    [ こうき ] n cao quí
  • 高貴な穂と

    [ こうきなほと ] n quí nhân
  • 高貴物

    [ こうきぶつ ] n báu vật
  • 高跳び

    [ たかとび ] n môn nhảy cao
  • 高麗人参

    [ こうらいにんじん ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc
  • 高齢

    [ こうれい ] n tuổi cao 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。: Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi...
  • 高能率研削

    Kỹ thuật [ こうのうりょくけんさく ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding]
  • 高脂血症

    (こうしけつしょう):lipit máu
  • 高電圧

    Mục lục 1 [ こうでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうでんあつ ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ こうでんあつ...
  • 高雅

    [ こうが ] n sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao
  • 高速

    Mục lục 1 [ こうそく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cao tốc/tốc độ cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうそく ] 2.1.1 tốc độ cao [high speed] [ こうそく...
  • 高速けた上げ

    Tin học [ こうそくけたあげ ] truyền tốc độ cao [high-speed carry]
  • 高速多重集配信装置

    Tin học [ こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち ] TDM tốc độ cao [High-Speed TDM/HTDM]
  • 高速伝送

    Tin học [ こうそくてんそう ] truyền tốc độ cao [high speed transmission]
  • 高速化

    Tin học [ こうそくか ] tăng tốc [increase in speed, acceleration]
  • 高速ネットワーク

    Tin học [ こうそくネットワーク ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện...
  • 高速モデム

    Tin học [ こうそくモデム ] mô-đem tốc độ cao [high speed modem]
  • 高速データ通信

    Tin học [ こうそくデータつうしん ] truyền thông dữ liệu tốc độ cao [high speed data communication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top