- Từ điển Nhật - Việt
高貴な穂と
Xem thêm các từ khác
-
高貴物
[ こうきぶつ ] n báu vật -
高跳び
[ たかとび ] n môn nhảy cao -
高麗人参
[ こうらいにんじん ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc -
高齢
[ こうれい ] n tuổi cao 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。: Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi... -
高能率研削
Kỹ thuật [ こうのうりょくけんさく ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding] -
高脂血症
(こうしけつしょう):lipit máu -
高電圧
Mục lục 1 [ こうでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうでんあつ ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ こうでんあつ... -
高雅
[ こうが ] n sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao -
高速
Mục lục 1 [ こうそく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cao tốc/tốc độ cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうそく ] 2.1.1 tốc độ cao [high speed] [ こうそく... -
高速けた上げ
Tin học [ こうそくけたあげ ] truyền tốc độ cao [high-speed carry] -
高速多重集配信装置
Tin học [ こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち ] TDM tốc độ cao [High-Speed TDM/HTDM] -
高速伝送
Tin học [ こうそくてんそう ] truyền tốc độ cao [high speed transmission] -
高速化
Tin học [ こうそくか ] tăng tốc [increase in speed, acceleration] -
高速ネットワーク
Tin học [ こうそくネットワーク ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện... -
高速モデム
Tin học [ こうそくモデム ] mô-đem tốc độ cao [high speed modem] -
高速データ通信
Tin học [ こうそくデータつうしん ] truyền thông dữ liệu tốc độ cao [high speed data communication] -
高速フリエ変換
Tin học [ こうそくふりえへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [FFT/fast fourier transform] -
高速フーリエ変換
Tin học [ こうそくフーリエへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [Fast Fourier Transform/FFT] -
高速アクセス
Tin học [ こうそくアクセス ] truy cập tốc độ cao [high speed access] -
高速シリアルインターフェース
Tin học [ こうそくシリアルインターフェース ] giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI [High-Speed Serial Interface/HSSI] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.