- Từ điển Nhật - Việt
高速接続
Xem thêm các từ khác
-
高速演算機構
Mục lục 1 [ こうそくえんざんきこう ] 1.1 n 1.1.1 Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ こうそくえんざんきこう... -
高揚
[ こうよう ] n sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao... -
高揚する
Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 vs 1.1.1 khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí 2 [ こうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ こうよう... -
高校
[ こうこう ] n trường cấp 3/trường trung học -
高校生
[ こうこうせい ] n học sinh cấp ba/học sinh trung học -
高次方程式
[ こうじほうていしき ] n Phương trình bậc cao -
高水準
[ こうすいじゅん ] n cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe 記録的な高水準に: Ở mức cao kỷ lục 高水準の業績が不足している:... -
高水準言語
Tin học [ こうすいじゅんげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
高気圧
[ こうきあつ ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. -
高気品
[ こうきひん ] n bảo bối -
高温
[ こうおん ] n nhiệt độ cao 日本の夏は高温多湿である。: Mùa hè ở Nhật Bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn. -
高温切削法
Kỹ thuật [ こうおんせっさくほう ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining] -
高温計
[ こうおんけい ] n cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao -
高潮港
Mục lục 1 [ こうちょうこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ こうちょうこう ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal... -
高潔
[ こうけつ ] n, adj-na cao quí 人格高潔な男性: một người đàn ông có nhân cách cao quí -
高潔な
[ こうけつな ] n, adj-na thanh cao -
高慢
[ こうまん ] n cao ngạo -
高慢な
Mục lục 1 [ こうまんな ] 1.1 n 1.1.1 tự hào 1.1.2 tự cao 1.1.3 phách lối 1.1.4 phách 1.1.5 nũng nịu 1.1.6 nũng [ こうまんな... -
高慢なひと
[ こうまんなひと ] n kẻ cả -
高慢になる
Mục lục 1 [ こうまんになる ] 1.1 n 1.1.1 làm phách 1.1.2 làm bộ [ こうまんになる ] n làm phách làm bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.