Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高揚する

Mục lục

[ こうよう ]

vs

khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí

[ こうようする ]

vs

đề cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高校

    [ こうこう ] n trường cấp 3/trường trung học
  • 高校生

    [ こうこうせい ] n học sinh cấp ba/học sinh trung học
  • 高次方程式

    [ こうじほうていしき ] n Phương trình bậc cao
  • 高水準

    [ こうすいじゅん ] n cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe 記録的な高水準に: Ở mức cao kỷ lục 高水準の業績が不足している:...
  • 高水準言語

    Tin học [ こうすいじゅんげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language]
  • 高気圧

    [ こうきあつ ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản.
  • 高気品

    [ こうきひん ] n bảo bối
  • 高温

    [ こうおん ] n nhiệt độ cao 日本の夏は高温多湿である。: Mùa hè ở Nhật Bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.
  • 高温切削法

    Kỹ thuật [ こうおんせっさくほう ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining]
  • 高温計

    [ こうおんけい ] n cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao
  • 高潮港

    Mục lục 1 [ こうちょうこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ こうちょうこう ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal...
  • 高潔

    [ こうけつ ] n, adj-na cao quí 人格高潔な男性: một người đàn ông có nhân cách cao quí
  • 高潔な

    [ こうけつな ] n, adj-na thanh cao
  • 高慢

    [ こうまん ] n cao ngạo
  • 高慢な

    Mục lục 1 [ こうまんな ] 1.1 n 1.1.1 tự hào 1.1.2 tự cao 1.1.3 phách lối 1.1.4 phách 1.1.5 nũng nịu 1.1.6 nũng [ こうまんな...
  • 高慢なひと

    [ こうまんなひと ] n kẻ cả
  • 高慢になる

    Mục lục 1 [ こうまんになる ] 1.1 n 1.1.1 làm phách 1.1.2 làm bộ [ こうまんになる ] n làm phách làm bộ
  • 高所に

    [ こうしょに ] n trên cao
  • 高所病

    [ こうしょびょう ] n bệnh sợ độ cao
  • 高所恐怖症

    [ こうしょきょうふしょう ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top