- Từ điển Nhật - Việt
黒樫
Xem thêm các từ khác
-
黒檀
Mục lục 1 [ こくたん ] 1.1 n 1.1.1 than chì 1.1.2 gỗ mun [ こくたん ] n than chì gỗ mun -
黒潮
[ くろしお ] n dòng hải lưu Nhật Bản/dòng hải lưu đen -
黒服
[ くろふく ] n quần áo đen/quần áo tang -
黒木
[ くろき ] n khúc gỗ chưa bóc vỏ -
軒数
[ けんすう ] n số lượng nhà cửa/số hộ/số gia đình -
黄
[ き ] n màu vàng/vàng 古びた紙のように黄ばんだ: màu vàng giống như tờ giấy cũ 秋には木の葉の色が赤や黄に変わる:... -
黄緑色
[ きみどりいろ ] n màu xanh đọt chuối -
黄疸
[ おうだん ] n bệnh vàng da 新生児黄疸: bệnh vàng da của trẻ sơ sinh 重症黄疸: bệnh vàng da nặng -
黄熱
Mục lục 1 [ おうねつ ] 1.1 桜桃 1.1.1 bệnh sốt vàng da 2 [ こうねつ ] 2.1 n, abbr 2.1.1 sốt vàng da/hoàng nhiệt [ おうねつ... -
黄熱病
Mục lục 1 [ おうねつびょう ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sốt da vàng 2 [ こうねつびょう ] 2.1 n 2.1.1 bệnh sốt vàng da/bệnh hoàng nhiệt... -
黄銅
Kỹ thuật [ おうどう ] đồng thau [brass] -
黄銅めっき
Kỹ thuật [ おうどうめっき ] mạ đồng [brass plating] -
黄銅棒
Kỹ thuật [ おうどうぼう ] thanh đồng [brass bar] -
黄身
[ きみ ] n lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà 形が壊れていない黄身: Lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên 鶏卵の黄身:... -
黄麻
[ おうま ] n đay -
黄葉
[ こうよう ] n lá vàng/lá đỏ 黄葉した葉: lá cây chuyển sang màu vàng 黄葉の季節: mùa cây lá đỏ -
黄金
Mục lục 1 [ おうごん ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hoàng kim/vàng 2 [ こがね ] 2.1 adj-no 2.1.1 vàng/bằng vàng 2.2 n 2.2.1 vàng/tiền vàng... -
黄金分割比率
Kinh tế [ おうごんぶんかつひりつ ] tỷ lệ vàng [Golden-ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 相場の戻り測定や、上値目標値を計算する場合によく用いられる。///黄金分割比率は、もともと「0.618対0.382」の関係をいい、イタリアの数学者のフィボナッチが考えだした。///トランプや名刺のタテ・ヨコの関係から、米国防省(ペンタゴン)、ピラミッド、クモの巣、宇宙の渦巻き星雲の形など、ありとあらゆる自然界に存在するものに黄金分割比が見られる。///自然界の本来あるべき美しい姿を支配している比率と考えられていることから、相場の世界でも、この考え方があてはめられている。... -
黄色
Mục lục 1 [ きいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu vàng 1.2 adj-na 1.2.1 vàng 2 Tin học 2.1 [ おうしょく ] 2.1.1 màu hổ phách [amber] [ きいろ... -
黄色い
[ きいろい ] adj vàng その少女は髪に黄色いリボンをつけていた: cô bé đeo nơ màu vàng trên đầu この赤いのはしょうゆで、黄色いのはお酢、緑はフライ用のソースよ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.