- Từ điển Nhật - Việt
黄色
Mục lục |
[ きいろ ]
n
màu vàng
- 彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く:Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi người
adj-na
vàng
- 緑黄色: màu vàng xanh
- 黄色(の物)が大好きだ: tôi rất thích những đồ màu vàng
- ニワトリの卵の胚は黄色い: phôi của quả trứng gà màu vàng
Tin học
[ おうしょく ]
màu hổ phách [amber]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
黄色い
[ きいろい ] adj vàng その少女は髪に黄色いリボンをつけていた: cô bé đeo nơ màu vàng trên đầu この赤いのはしょうゆで、黄色いのはお酢、緑はフライ用のソースよ:... -
黄昏
[ たそがれ ] n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu ngắm mặt trời lặn lúc hoàng hôn ở... -
黙る
Mục lục 1 [ だまる ] 1.1 n 1.1.1 im 1.1.2 câm 1.2 v5r 1.2.1 im lặng 1.3 v5r 1.3.1 làm thinh 1.4 v5r 1.4.1 lặng im 1.5 v5r 1.5.1 nín [ だまる... -
黙示契約
Kinh tế [ もくしけいやく ] hợp đồng ngụ ý [implied contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
黙示条件
Mục lục 1 [ もくじじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ もくしじょうけん ] 2.1.1 điều khoản ngụ... -
黙示担保
Mục lục 1 [ もくしたんぽ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ もくしたんぽ ] 2.1.1 bảo đảm ngụ ý [inplied warranty]... -
黙祷する
[ もくとうする ] vs mặc niệm -
黙秘権
[ もくひけん ] n quyền phủ quyết -
黙約
Mục lục 1 [ もくやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ もくやく ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc... -
黙認
[ もくにん ] n sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng -
黙認する
[ もくにんする ] vs nhắm mắt làm ngơ/bao che ngầm/ngầm đồng ý/thông đồng -
黙殺
[ もくさつ ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ -
黙殺する
[ もくさつする ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ -
黙想する
[ もくそうする ] vs trầm ngâm -
鼎立
[ ていりつ ] n đỉnh tam giác -
鼎革
[ ていかく ] n sự thay đổi triều đại -
輝く
Mục lục 1 [ かがやく ] 1.1 adj 1.1.1 sáng choang 1.1.2 sáng 1.1.3 óng ánh 1.1.4 nhấp nhoáng 1.1.5 le lói 1.1.6 chói 1.2 v5k 1.2.1 tỏa... -
輝かし
[ かがやかし ] n huy hoàng -
輝かしい
Mục lục 1 [ かがやかしい ] 1.1 n 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 mượt 1.2 adj 1.2.1 rực rỡ/huy hoàng 1.3 adj 1.3.1 sáng láng 1.4 adj 1.4.1... -
輝度
Mục lục 1 [ きど ] 1.1 n 1.1.1 độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きど ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.