- Từ điển Nhật - Việt
黙想する
Xem thêm các từ khác
-
鼎立
[ ていりつ ] n đỉnh tam giác -
鼎革
[ ていかく ] n sự thay đổi triều đại -
輝く
Mục lục 1 [ かがやく ] 1.1 adj 1.1.1 sáng choang 1.1.2 sáng 1.1.3 óng ánh 1.1.4 nhấp nhoáng 1.1.5 le lói 1.1.6 chói 1.2 v5k 1.2.1 tỏa... -
輝かし
[ かがやかし ] n huy hoàng -
輝かしい
Mục lục 1 [ かがやかしい ] 1.1 n 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 mượt 1.2 adj 1.2.1 rực rỡ/huy hoàng 1.3 adj 1.3.1 sáng láng 1.4 adj 1.4.1... -
輝度
Mục lục 1 [ きど ] 1.1 n 1.1.1 độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きど ] 2.1.1... -
鼠
Mục lục 1 [ ねずみ ] 1.1 n 1.1.1 màu xám đen/màu nâu thẫm 1.1.2 con chuột/chuột [ ねずみ ] n màu xám đen/màu nâu thẫm 鼠径部リンパ節肥大 :sự... -
鼠の嫁入り
[ ねずみのよめいり ] n Mưa bóng mây -
鼠取り
[ ねずみとり ] n bẫy chuột -
鼠入らず
[ ねずみいらず ] n Tủ búp phê chống chuột -
鼠穴
[ ねずみあな ] n Hang chuột/lỗ chuột -
鼠算
Mục lục 1 [ ねずみざん ] 1.1 n 1.1.1 tăng theo cấp số nhân 1.1.2 Cấp số hình học [ ねずみざん ] n tăng theo cấp số nhân... -
鼠花火
[ ねずみはなび ] n Vòng pháo hoa nhỏ -
鼠落し
[ ねずみおとし ] n bẫy chuột -
鼠講
[ ねずみこう ] n Sơ đồ hình chóp -
鼠色
[ ねずみいろ ] n Màu xám/màu lông chuột -
鼠捕り
[ ねずみとり ] n bẫy chuột -
鼠海豚
[ ねずみいるか ] n Cá heo -
輩出
[ はいしゅつ ] n sự nảy nở 人材が輩出: nhân tài nảy nở -
輪
Mục lục 1 [ わ ] 1.1 n 1.1.1 vòng xích 1.1.2 cái vòng 1.1.3 cái vành/cái đai 1.1.4 bánh xe [ わ ] n vòng xích cái vòng cái vành/cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.