- Từ điển Nhật - Việt
鼓手
Xem thêm các từ khác
-
載せる
Mục lục 1 [ のせる ] 1.1 v1 1.1.1 đơm 1.1.2 đăng tải/đăng/đăng báo/xuất bản/ghi (âm) 1.1.3 chất lên (xe) [ のせる ] v1 đơm... -
載る
Mục lục 1 [ のる ] 1.1 v5r 1.1.1 được đưa lên/được đăng/được in 1.1.2 được đặt lên [ のる ] v5r được đưa lên/được... -
載貨重量
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいかじゅうりょう ] 1.1.1 trọng tải hàng hoá [deadweight cargo capacity] 1.2 [ さいかじゅうりょう... -
齟齬
[ そご ] n,vs Xung đột,không thống nhất 事実と齟齬する Không đúng với thực tế 矛盾、齟齬があった場合 Trường hợp... -
齎らす
[ もたらす ] v5s đem đến/mang lại/mang đến/gây ra 〔結果を〕 もたらす: mang đến kết quả 〔幸福・平和などを〕もたらす:... -
轢く
[ ひく ] v5k chèn ngã (bằng xe máy) -
辞任
Mục lục 1 [ じにん ] 1.1 n 1.1.1 từ nhiệm 1.1.2 sự từ chức [ じにん ] n từ nhiệm sự từ chức -
辞任する
[ じにん ] vs từ chức/xin thôi việc -
辞める
[ やめる ] v1 nghỉ hưu ~にもっと時間を割くために仕事を辞める :Nghỉ hưu để dành thời gian hơn nữa tới ~ 収賄をめぐる騒ぎで国際オリンピック委員会を辞める :Do... -
辞儀をする
[ じぎをする ] v1 vái -
辞典
Mục lục 1 [ じてん ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển 2 Tin học 2.1 [ じてん ] 2.1.1 từ điển [dictionary] [ じてん ] n tự... -
辞典を引く
[ じてんをひく ] n tra từ điển -
辞典を作る
[ じてんをつくる ] n làm tự điển -
辞職
Mục lục 1 [ じしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc 2 Kinh tế 2.1 [ じしょく ] 2.1.1 sự từ... -
辞表
[ じひょう ] n đơn từ chức -
辞表を出す
[ じひょうをだす ] n cáo hưu -
辞退
[ じたい ] n sự khước từ/sự từ chối/từ chối -
辞書
Mục lục 1 [ じしょ ] 2 / TỪ THƯ / 2.1 n 2.1.1 tự điển 2.1.2 từ điển 3 Tin học 3.1 [ じしょ ] 3.1.1 từ điển [dictionary/lexicon]... -
辞書を引く
[ じしょをひく ] n tra từ điển -
辞書を編纂する
[ じしょをへんさんする ] exp biên soạn từ điển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.