- Từ điển Nhật - Việt
鼻水が出る
Xem thêm các từ khác
-
鼻汁
Mục lục 1 [ はなじる ] 1.1 n 1.1.1 chất nhầy ở mũi 2 [ びじゅう ] 2.1 n 2.1.1 Nước nhầy ở mũi [ はなじる ] n chất nhầy... -
鼻汗
[ はなあせ ] n mồ hôi mũi -
鼻拭き
[ はなふき ] n Khăn tay -
鼾
[ いびき ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき: ngáy như sấm -
鼾声
[ かんせい ] n tiếng ngáy 鼾声呼吸: thở kèm tiếng ngáy -
鼾酔
[ かんすい ] n sự ngáy/ngáy/ngáy ngủ -
較差
Kỹ thuật [ かくさ ] phạm vi [range] -
鼈甲
[ べっこう ] n đồi mồi -
鼓
[ つづみ ] n trống cơm -
鼓吹
[ こすい ] n sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích 新しい思想の鼓吹: Khích lệ... -
鼓吹する
[ こすい ] vs cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích (人)に~を鼓吹する: Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó 偉大な思想を鼓吹する:... -
鼓動
[ こどう ] n sự đập (tim)/đập しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều 速い心臓の鼓動: tim đập nhanh -
鼓舞
[ こぶ ] n sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên ~に鼓舞されて: được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi... -
鼓舞激励
[ こぶげきれい ] n Sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ -
鼓膜
Mục lục 1 [ こまく ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ こまく ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:... -
鼓手
[ こしゅ ] n tay trống/người đánh trống -
載せる
Mục lục 1 [ のせる ] 1.1 v1 1.1.1 đơm 1.1.2 đăng tải/đăng/đăng báo/xuất bản/ghi (âm) 1.1.3 chất lên (xe) [ のせる ] v1 đơm... -
載る
Mục lục 1 [ のる ] 1.1 v5r 1.1.1 được đưa lên/được đăng/được in 1.1.2 được đặt lên [ のる ] v5r được đưa lên/được... -
載貨重量
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいかじゅうりょう ] 1.1.1 trọng tải hàng hoá [deadweight cargo capacity] 1.2 [ さいかじゅうりょう... -
齟齬
[ そご ] n,vs Xung đột,không thống nhất 事実と齟齬する Không đúng với thực tế 矛盾、齟齬があった場合 Trường hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.