- Từ điển Nhật - Việt
3次元座標測定機
Kỹ thuật
[ 3じげんざひょうそくていき ]
máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine]
- Category: đo lường [計測]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
3本立て映画
[ さんぼんたてえいが ] n phim 3 tập -
4当5落
[ よんとうごらく ] exp giấc ngủ chập chờn -
4サイクルエンジン
Kỹ thuật động cơ bốn kỳ [four cycles engine] Explanation : 吸気・圧縮・膨張(爆発)・排気の4つの工程を経て、1つのサイクルで運転するところから、4ストロークサイクルエンジン(4サイクルエンジン)と呼ばれます。 -
4WD
Kỹ thuật [ 4WD ] xe có bốn bánh chủ động [Four Wheel Drive (4 WD)] Explanation : Hai bánh trước phát động nhờ bộ cầu xe... -
4WS
Kỹ thuật [ 4WS ] loại xe bốn bánh đều lái được [Four Wheel Steering (4 WS)] -
~を楽しむ
[ ?をたのしむ ] vs thưởng thức/tận hưởng 何もかも楽しんでいます: tôi tận hưởng từng giây phút 浜辺(ビーチ)バーベキューを楽しむ:... -
Αせん
Kỹ thuật [ α線 ] tia alpha [alpha ray] -
Αりゅうし
Kỹ thuật [ α粒子 ] hạt alpha [alpha particle] -
Α粒子
Kỹ thuật [ αりゅうし ] hạt alpha [alpha particle] -
Α線
Kỹ thuật [ αせん ] tia alpha [alpha ray] -
Βせん
Kỹ thuật [ β線 ] tia Bê ta [beta rays] -
Β線
Kỹ thuật [ βせん ] tia Bê ta [beta rays] -
Β版
Tin học [ べたばん ] phiên bản Beta [beta version] -
KJ法
Kỹ thuật [ けーじぇーほう ] phương pháp KJ [KJ method] -
Nở hoa
Viết nghĩa của Nở hoa vào đây 花開き -
Trang đầu
===== Viết nghĩa của Trang đầu vào đây ===== phan bo go hoi rac roi moi khi go xong nhan tim kiem no lai mat di nhu vay hoi lau cho moi lan... -
Vicky
Mục lục 1 [ のこす ] 1.1 v5s 1.1.1 xếp 1.1.2 tiết kiệm/dành dụm 1.1.3 sót lại/để lại 1.1.4 để lại/truyền lại (hậu thế)... -
把
[ わ ] n bó ぬぎ一把: một bó hành Ghi chú: đơn vị tính những vật thành từng cụm -
把っ手
[ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) -
把握
[ はあく ] n sự lĩnh hội/sự nắm vững 的確な情勢把握 :Nắm bắt chính xác tình hình 翻訳がひどいので(人)は(主語の)内容把握さえできない :Dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.