- Từ điển Nhật - Việt
ESS
Xem thêm các từ khác
-
ETA
Kỹ thuật [ いーてぃーえー ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis] -
EX
Kỹ thuật [ EX ] xả [exhaust (EX)] -
EXAPT
Kỹ thuật [ いーえっくすえーぴーてぃー ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically... -
EXPRESS言語
Kỹ thuật [ いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language] -
F?1
n xe công thức một -
F-1
Kỹ thuật [ F-1 ] Xe công thức 1 -
FA
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ふぁ ] 1.1.1 tài khoản các quỹ [fund account] 2 Kỹ thuật 2.1 [ えふえー ] 2.1.1 tự động hóa tại nhà... -
FAA
Kỹ thuật [ えふえーえー ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration] -
FAS
Kỹ thuật [ えふえーえす ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system] -
FC
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ FC ] 1.1.1 dây chuyền đại lý độc quyền [franchise chain] 1.2 [ FC ] 1.2.1 dây chuyền đại lý độc... -
FCT法
Kỹ thuật [ えふしーてぃーほう ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method] -
FFT
Kỹ thuật [ えふえふてぃー ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính... -
FICB
Kỹ thuật [ FICB ] cái ngắt cam cơ phận chạy không tải [fast idle cam breaker (FICB)] -
FIFOタイプ
Kỹ thuật kiểu nhập trước xuất trước [FIFO type] -
FMEA
Kỹ thuật [ えふえむいーえー ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis] -
FMS
Kỹ thuật [ えふえむえす ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system] -
FMSコントローラ
Kỹ thuật bộ điều khiển FMS [FMS controller] -
FMSシミュレータ
Kỹ thuật bộ mô phỏng FMS [FMS simulator] -
FOB
Kỹ thuật [ えふおーびー ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc... -
FORTRAN
Kỹ thuật [ えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.