- Từ điển Nhật - Việt
GTコイル
Xem thêm các từ khác
-
GTOインバータ
Kỹ thuật bộ biến tần thyristo theo cơ cấu ngắt cửa [gate-turn-off thyristor inverter] -
GTV
Kỹ thuật [ じーてぃーぶい ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle] -
GUI
Kỹ thuật [ じーゆーあい ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface] -
G機能
Kỹ thuật [ じーきのう ] chức năng G [G function] -
Hな映画
[ エッチなえいが ] n phim khiêu dâm/phim sex/phim con heo Hな映画をよく見る人:Người hay xem phim khiêu dâm -
H定理
Kỹ thuật [ えっちていり ] định lý H [H-theorem] -
H形鋼
Kỹ thuật [ えっちがたこう ] thép hình chữ H [H-steel] -
H∞制御理論
Kỹ thuật [ えっちむげんだいせいぎょりろん ] thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory] -
HC
Kỹ thuật [ HC ] hyđrocacbon [hydro carbon (HC)] -
HE染色
Kỹ thuật [ えっちいーせんしょく ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain] -
HMD
Kỹ thuật [ えいちえむでぃー ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của... -
HOOPS!
Tin học HOOPS! [HOOPS!] -
HPF
Kỹ thuật [ えいちぴーえふ ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran] -
HPIS
Kỹ thuật [ えいちぴーあいえす ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system] -
HRR特異場
Kỹ thuật [ えっちあーるあーるとくいば ] trường HRR duy nhất [HRR singular field] -
HST
Kỹ thuật [ えいちえすてぃー ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope] -
HTHS粘度
Kỹ thuật [ えっちてぃーえっちえすねんど ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity] -
HTU
Kỹ thuật [ えいちてぃーゆー ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit] -
HUD
Kỹ thuật [ えいちゆーでぃー ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay. -
Headlightテスト
Kỹ thuật máy thử đèn pha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.