- Từ điển Nhật - Việt
HST
Xem thêm các từ khác
-
HTHS粘度
Kỹ thuật [ えっちてぃーえっちえすねんど ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity] -
HTU
Kỹ thuật [ えいちてぃーゆー ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit] -
HUD
Kỹ thuật [ えいちゆーでぃー ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay. -
Headlightテスト
Kỹ thuật máy thử đèn pha -
Hertz (Hz)
Tin học Hertz (Hz) [Hertz (Hz)] Explanation : Một đơn vị đo lường dao động điện; một hertz bằng một chu kỳ trong mỗi giây. -
I形断面
Kỹ thuật [ あいがただんめん ] mặt cắt chữ i [I-section] -
Iノード
Tin học i-node (Unix) [i-node (Unix)] -
I Mech E
Kỹ thuật [ あいえむいーしーえいちいー ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers] -
I- シェープ
Kỹ thuật hình chữ I [I-shape] -
IC
Kỹ thuật [ アイシー ] mạch tích hợp [integrated circuit] -
IC基板
Kỹ thuật [ ICきばん ] bảng mạch iC [IC substrate] -
ICきばん
Kỹ thuật [ IC基板 ] bảng mạch iC [IC substrate] -
ICパッケージ
Kỹ thuật gói IC [IC package] -
ICAO
Kỹ thuật [ あいしーえーおー ] tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization] -
ICAS
Kỹ thuật [ ICAS ] Hệ thống lọc khí của Isuzu/Hệ thống làm sạch không khí của Isuzu [Isuzu clean air system (ICAS)] -
ICU
Kỹ thuật [ あいしーゆー ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit] -
IEC
Kỹ thuật [ あいいーしー ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission] -
IFR
Kỹ thuật [ あいえふあーる ] luật lệ bay bằng khí cụ [instrument flight rules] -
IF法
Kỹ thuật [ あいえふほう ] phương pháp tạo vết răng cưa [indentation fracture method] -
IGES
Kỹ thuật [ あいじーいーえす ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.