- Từ điển Nhật - Việt
ISO
Kỹ thuật
[ あいえすおー ]
tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [international organization for standardization]
- Explanation: 国際標準化機構の略称。工業関連部門の規格統一と標準化を行う国際機関。本部はジュネーブ。各国の一つの標準化機関が代表して会員として登録され、創立は1947年。日本からはJIEC(日本工業標準調査会)が加入。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ISOねじ
Kỹ thuật vít ren ISO [ISO screw thread] -
ISO感度
Kỹ thuật [ あいえすおーかんど ] tốc độ ISO [ISO speed] -
ITS
Kỹ thuật [ ITS ] hệ thống vận tải thông minh [intelligent transport system] -
ITUかんこく
Tin học [ ITU勧告 ] khuyến cáo của ITU [ITU Recommendation] -
ITU勧告
Tin học [ ITUかんこく ] khuyến cáo của ITU [ITU Recommendation] -
IUD
n vòng tránh thai -
Jカーブ効果
[ Jカーブこうか ] n hiệu quả đường cong J -
Jカーブこうか
[ Jカーブ効果 ] n hiệu quả đường cong J -
J積分
Kỹ thuật [ じぇいせきぶん ] tích phân J [J-integral] -
J積分の簡便式
Kỹ thuật [ じぇいせきぶんのかんべんしき ] công thức đơn giản tính tích phân J [simple formula for J-integral] -
J-R曲線
Kỹ thuật [ じぇーあーるきょくせん ] đường cong J-R [J-R curve] -
JAF
Kỹ thuật [ JAF ] Liên đoàn Ô tô Nhật Bản [Japan automobile federation] -
JASO
Kỹ thuật [ JASO ] Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản (JASO) [Japanese Automobile Standard Auganization (JASO)] -
JIS
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ JIS ] 1.1.1 Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản [Japanese Industrial Standard] 1.2 [ じぇーあいえす... -
JIT
Kỹ thuật [ じぇーあいてぃー ] hệ thống vừa đủ thời gian [just-in-time system] -
JIc
Kỹ thuật [ じぇーわんしー ] độ bền của khe nứt bằng chất dẻo có tính đàn hồi [elastic-plastic fracture toughness] -
JIc試験
Kỹ thuật [ じぇーわんしいしけん ] kiểm tra JIc [JIc test] -
JSME
Kỹ thuật [ じぇいえすえむいー ] hiệp hội các kĩ sư Nhật Bản [Japan society of mechanical engineers] -
JV
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ JV ] 1.1.1 công ty liên doanh [joint venture] 1.2 [ JV ] 1.2.1 công ty liên doanh [joint venture] Kinh tế [... -
J^積分
Kỹ thuật [ じぇいはっとせきぶん ] tích phân J^ [J^-integral]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.