- Từ điển Nhật - Việt
Jカーブこうか
Xem thêm các từ khác
-
J積分
Kỹ thuật [ じぇいせきぶん ] tích phân J [J-integral] -
J積分の簡便式
Kỹ thuật [ じぇいせきぶんのかんべんしき ] công thức đơn giản tính tích phân J [simple formula for J-integral] -
J-R曲線
Kỹ thuật [ じぇーあーるきょくせん ] đường cong J-R [J-R curve] -
JAF
Kỹ thuật [ JAF ] Liên đoàn Ô tô Nhật Bản [Japan automobile federation] -
JASO
Kỹ thuật [ JASO ] Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản (JASO) [Japanese Automobile Standard Auganization (JASO)] -
JIS
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ JIS ] 1.1.1 Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản [Japanese Industrial Standard] 1.2 [ じぇーあいえす... -
JIT
Kỹ thuật [ じぇーあいてぃー ] hệ thống vừa đủ thời gian [just-in-time system] -
JIc
Kỹ thuật [ じぇーわんしー ] độ bền của khe nứt bằng chất dẻo có tính đàn hồi [elastic-plastic fracture toughness] -
JIc試験
Kỹ thuật [ じぇーわんしいしけん ] kiểm tra JIc [JIc test] -
JSME
Kỹ thuật [ じぇいえすえむいー ] hiệp hội các kĩ sư Nhật Bản [Japan society of mechanical engineers] -
JV
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ JV ] 1.1.1 công ty liên doanh [joint venture] 1.2 [ JV ] 1.2.1 công ty liên doanh [joint venture] Kinh tế [... -
J^積分
Kỹ thuật [ じぇいはっとせきぶん ] tích phân J^ [J^-integral] -
Kcal
Kỹ thuật [ Kcal ] kilô calo [Kcal] -
L形燃焼室
Kỹ thuật [ えるがたねんしょうしつ ] buồng đốt hình chữ L [L-shaped combustion chamber] -
Lヘッドシリンダー
Kỹ thuật đầu bò hình chữ L/nắp quy lát hình chữ L [L-head cylinder] -
LAN
Kỹ thuật [ えるえーえぬ ] mạng nội bộ [local area network] -
LANエミュレーション
Tin học mô phỏng mạng LAN [LAN emulation] -
LBB
Kỹ thuật [ えるびーびー ] rò rỉ trước khi rạn vỡ [leak-before-break] -
LCA
Kỹ thuật [ えるしーえー ] sự đánh giá chu kỳ sống [life cycle assessment] -
LCAO近似
Kỹ thuật [ えるしーえーおーきんじ ] phép tính xấp xỉ LCAO [LCAO approximation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.