- Từ điển Nhật - Việt
O2 センサー
Kỹ thuật
bộ cảm ứng ôxy [O2 sensor]
Xem thêm các từ khác
-
OffJT
Kỹ thuật [ おーえふえふじぇーてぃー ] đào tạo trong phòng [off-the-job training] Explanation : Việc đào tạo không gắn với... -
Pかんりず
Kỹ thuật [ P管理図 ] hình quản lý P -
P管理図
Kỹ thuật [ Pかんりず ] hình quản lý P -
P-P値
Kỹ thuật [ ぴーぴーち ] Giá trị P-P [P-P value] -
P-S-N線図
Kỹ thuật [ ぴーえすえぬせんず ] biểu đồ P-S-N [P-S-N diagram] -
PAIR
Kỹ thuật [ PAIR ] hệ thống lò phản ứng dẫn khí xung [pulse air induction reactor system (PAIR)] -
PAN
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ PAN ] 1.1.1 peroxy axetyl nitrat [peroxy acyl aitrate (PAN)] 1.2 [ ぴーえーえぬ ] 1.2.1 polyacrylonitrile... -
PC
Kỹ thuật [ ぴーしー ] bộ điều khiển có thể lập chương trình [programmable controller] -
PCM事故
Kỹ thuật [ ぴーしーえむじこ ] sự cố do không phù hợp giữa công suất và sự làm mát [power-cooling mismatching accident] -
PCT
Kỹ thuật [ ぴーしーてぃー ] nhiệt độ tráng kim loại cao nhất [peak cladding temperature] -
PCVバルブ
Kỹ thuật van PCV [PCV-valve] -
PCVシステム
Kỹ thuật hệ thống làm thông gió hộp trục khuỷu [positive crankcase ventilation system] -
PD制御
Kỹ thuật [ ぴーでぃーせいぎょ ] sự kiểm soát PD [PD control] -
PDA
Kỹ thuật [ ぴーでぃーえー ] sự trợ giúp số cá nhân [personal digital assistance] Explanation : Thuật ngữ mô tả máy tính palmtop... -
PERT
Kỹ thuật [ ぴーいーあーるてぃー ] kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình [program evaluation and review technique] -
PET
Kỹ thuật [ ぴーいーてぃー ] chụp X quang về sự phát ra của các hạt pozitron [positron emission tomography] \'Related word\': 陽電子放出断層撮影装置 -
PETボトル
Kỹ thuật chai Polyetylen [PET bottle] -
PFBC
Kỹ thuật [ ぴーえふびーしー ] buồng đốt hóa lỏng bị nén [pressurized fluidized bed combustion] -
PFM
Kỹ thuật [ ぴーえふえむ ] mô hình bay mẫu [proto flight model] -
PID制御
Kỹ thuật [ ぴーあいでぃーせいぎょ ] sự điều khiển PID [PID control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.