Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

TDCB試験片

Kỹ thuật

[ てぃーでぃーしーびーしけんへん ]

mẫu TDCB [TDCB specimen]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TDRS

    Kỹ thuật [ てぃーでぃーあーるえす ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)]
  • TGP

    Kỹ thuật [ TGP ] điểm phát xoáy lốc [turbulence generating pot (TGP)]
  • THC

    Kỹ thuật [ てぃーえいちしー ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon]
  • TML

    Kỹ thuật [ てぃーえむえる ] tổng khối lượng mất [total mass loss]
  • TOC

    Kỹ thuật [ てぃーおーしー ] toàn bộ cacbon hữu cơ [total organic carbon]
  • TOD

    Kỹ thuật [ てぃーおーでぃー ] nhu cầu oxi tổng [total oxygen demand]
  • TP

    Kỹ thuật [ TP ] bộ định vị van tiết lưu [throttle positioner (TP)]
  • TPM

    Kỹ thuật [ てぃーぴーえむ ] bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất [total productive maintenance]
  • TPS

    Kỹ thuật [ てぃーぴーえす ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system]
  • TQC

    Kỹ thuật [ てぃーきゅーしー ] kiểm tra chất lượng tổng thể [total quality control]
  • TRU

    Kỹ thuật [ てぃーあーるゆー ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element]
  • TTC

    Kỹ thuật [ TTC ] hệ thống làm sạch toàn bộ của Toyota [Toyota total clean (TTC)]
  • TTS

    Kỹ thuật [ てぃーてぃーえす ] sự chuyển ngưỡng tạm thời [temporary threshold shift]
  • TTT曲線

    Kỹ thuật [ てぃーてぃーてぃーきょくせん ] đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian [time-temperature...
  • TVSV

    Kỹ thuật [ TVSV ] van chuyển mạch chân không ổn nhiệt [thermostatic vacuum switching valve (TVSV)]
  • TVV

    Kỹ thuật [ TVV ] van chân không nhiệt [thermal vacuum valve (TVV)]
  • T機能

    Kỹ thuật [ てぃーきのう ] chức năng T [T function]
  • Vブロック

    Kỹ thuật khối chữ V [V-block] khối hình chữ V [vee block/V block]
  • Vプーリ

    Kỹ thuật ròng rọc có rãnh hình chữ V/bánh có dây curoa hình chữ V [V-grooved pulley/V-belt sheave/V-belt pulley]
  • Vベルト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đai hình chữ V [V-belt] 1.2 dây cu roa hình chữ V [V-belt] 1.3 rãnh chữ V [V vent] Kỹ thuật đai hình chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top