- Từ điển Nhật - Việt
VTV
Kỹ thuật
[ VTV ]
van truyền động bằng chân không [vacuum transmitting valve (VTV)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
W杯
[ ダブルはい ] n cúp bóng đá thế giới -
Xじく
Kỹ thuật [ X軸 ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学] -
Xせんおうりょくそくていほう
Kỹ thuật [ X線応力測定法 ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method] -
X端末
Tin học [ エックスたんまつ ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal] -
X線
[ えっくすせん ] n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される: trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng... -
X線応力測定法
Kỹ thuật [ Xせんおうりょくそくていほう ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method] -
X軸
Kỹ thuật [ Xじく ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学] -
Yじく
Kỹ thuật [ Y軸 ] trục Y [Y-axis] Category : toán học [数学] -
Yアロイ
Kỹ thuật hợp kim Y [Y-alloy] -
Yシャツ
Mục lục 1 n 1.1 áo sơ mi 2 Kỹ thuật 2.1 Áo sơ mi n áo sơ mi Kỹ thuật Áo sơ mi Category : dệt may [繊維産業] -
Y軸
Kỹ thuật [ Yじく ] trục Y [Y-axis] Category : toán học [数学] -
Z変換
Kỹ thuật [ ぜっとへんかん ] biến đổi z [z-transform] -
8しんすう
Tin học [ 8進数 ] cơ số 8 [octal] -
8進数
Tin học [ 8しんすう ] cơ số 8 [octal] -
Uかんりず
Kỹ thuật [ U管理図 ] hình quản lý U -
U字管
Kỹ thuật [ ゆーじかん ] ống U [U-tube] -
Uマグネット
Kỹ thuật nam châm hình chữ U [U-magnet] -
Uボルト
Kỹ thuật bu lông hình chữ U [U-bolt] -
Uボルトレンチ
Kỹ thuật cờ lê vặn bu lông hình chữ U [U-bolt wrench] -
U管理図
Kỹ thuật [ Uかんりず ] hình quản lý U
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.