- Từ điển Hàn - Việt
가냘프다
가냘프다1 (목소리가) [힘이 없다] {feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible
[희미하다] {faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
2 (몸이) [호리호리하다] {slim } mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, láu, khôn lỏi, xảo quyệt, làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục), trở thành thon nhỏ, bùn, bùn loãng, nhớt cá, chất nhớ bẩn, Bitum lỏng, phủ đầy bùn; phủ đầy
{slender } mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
{slight } mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh, coi thường, coi nhẹ, xem khinh
[약하다] {weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
{feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible
{frail } dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái, làn (đựng nho...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
가누다
가누다 { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại,... -
가늘어지다
{ thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo... -
가능
khả năng , có thể . -
가능성
tính khả năng, 가능성이 크다: :khả năng là rất lớn, 가능성이 희박하다: :khả năng rất nhỏ, 가능성이 충분히... -
가다가
{ occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường;... -
가다듬다
가다듬다1 [정신을 차리다] { brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần,... -
가다랭이
가다랭이 『魚』 { a bonito } (động vật học) cá ngừ, { a skipjack } con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy -
가닥
가닥1 [줄] { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ... -
가단성
가단성 [可鍛性] { malleability } tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, ㆍ 가단성이 있는 { malleable }... -
가담
가담 [加擔] [참여] { participation } sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, [공모] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng,... -
가당
{ right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
가당찮다
가당찮다 [可當-] [부당하다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { unjust } bất công,... -
가대
가대 [架臺] { a holder } người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục,... -
가도
a highway(▶ (英)에서는 주로 공적인 경우에 쓰임) đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng)... -
가독상속
{ heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, an heir(남자) người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng;... -
가동
vận hành , sử dụng ,cho máy chạy, 가동시키다 : : đưa vào hoạt động , đưa vào vận hành -
가두
가두 [街頭] { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường... -
가두다
{ confine } giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp... -
가두리
가두리 (손수건의) { a hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
가드
가드1 [경호원] { a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.