- Từ điển Hàn - Việt
가능
Xem thêm các từ khác
-
가능성
tính khả năng, 가능성이 크다: :khả năng là rất lớn, 가능성이 희박하다: :khả năng rất nhỏ, 가능성이 충분히... -
가다가
{ occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường;... -
가다듬다
가다듬다1 [정신을 차리다] { brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần,... -
가다랭이
가다랭이 『魚』 { a bonito } (động vật học) cá ngừ, { a skipjack } con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy -
가닥
가닥1 [줄] { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ... -
가단성
가단성 [可鍛性] { malleability } tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, ㆍ 가단성이 있는 { malleable }... -
가담
가담 [加擔] [참여] { participation } sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, [공모] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng,... -
가당
{ right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
가당찮다
가당찮다 [可當-] [부당하다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { unjust } bất công,... -
가대
가대 [架臺] { a holder } người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục,... -
가도
a highway(▶ (英)에서는 주로 공적인 경우에 쓰임) đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng)... -
가독상속
{ heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, an heir(남자) người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng;... -
가동
vận hành , sử dụng ,cho máy chạy, 가동시키다 : : đưa vào hoạt động , đưa vào vận hành -
가두
가두 [街頭] { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường... -
가두다
{ confine } giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp... -
가두리
가두리 (손수건의) { a hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
가드
가드1 [경호원] { a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái... -
가득
đầy, 집안에 물건이가득 쌓다 : : xếp đầy đồ trong nhà -
가득하다
{ brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề -
가든
가든 [정원] { a garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.