Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건강진단

kiểm tra sức khỏe , khám sức khỏe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건곤

    { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
  • 건너가다

    đi ngang qua , vượt sang., 강을건너가다 : : vượt sông , qua sông
  • 건너다

    đi qua
  • 건너다보다

    nhìn ngang qua , nhìn sang, 강을건너다보다 : : nhìn sang bên kia sông
  • 건너짚다

    2 [넘겨짚다] { guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc...
  • 건너편

    phía bên kia
  • 건널목

    (英) { a level crossing } chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, 2 [횡단보도] { a pedestrian crossing } lối qua...
  • 건달

    건달 [乾達]1 [빈둥거리는 사람] { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh...
  • 건담

    { gluttony } tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
  • 건더기

    3 [내용] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,...
  • 건드리다

    khiêu khích , khiêu chiến , động chạm vào ., 건드리다지마! : : đừng động vào , đừng chạm vào
  • 건들거리다

    건들거리다1 [흔들리다] { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường) + about,...
  • 건들건들

    { unstably } trạng từ, xem unstable, 2 (바람이) { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu dàng,...
  • 건량

    건량 [乾量] { dry measure } sự cân đong hàng khô
  • 건류

    (석탄의) { carbonization } sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm...
  • 건립

    건립 [建立]1 (탑·동상 등의) { erection } sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng...
  • 건립하다

    thành lập
  • 건마는

    { although } dẫu cho, mặc dù, { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì...
  • 건망

    건망 [健忘] { forgetfulness } tính hay quên, { oblivion } sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
  • 건망증

    bệnh đãng trí, 건망증에 걸리다 : : mắc bệnh đãng trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top