- Từ điển Hàn - Việt
계속
계속 [繼續] {continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
{continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng, (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
{succession } sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi
- ㆍ 계속하다 [이어지다] {continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
{last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng
{run on } tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây vào vớ nhau (chữ viết), (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào), xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
{follow } cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
[이어서 하다] {continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
{maintain } giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang
[갱신하다] {renew } hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
▷ 계속 상영물 『映』 {a holdover } người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
계수
계수 [係數] 『數』 { a coefficient } (toán học), (vật lý) hệ số, 『理』 { a modulus } (econ) giá trị tuyệt đối.+ xem absolute... -
계수관
계수관 [計數管] (방사능의) { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ... -
계수기
{ a comptometer } máy đếm, máy tính, { an arithmometer } máy kế toán -
계승
계승 [階乘] 『數』 { a factorial } (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa, 계승 [繼承] { succession } sự kế tiếp; sự liên... -
계시다
{ stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng... -
계심
계심 [戒心] (a) precaution sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng, (a) caution sự thận trọng,... -
계압기
계압기 [計壓器] { a manometer } cái đo áp, áp kế -
계약
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết -
계약금
계약금 [契約金] (a) down payment sự trả tiền mặt -
계약서
{ an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự... -
계원
{ an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;... -
계월
계월 [桂月] [달] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả... -
계육
계육 [鷄肉] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn... -
계율
{ discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ... -
계음
{ temperance } sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...),... -
계이름
▷ 계이름 부르기 『樂』 { solmization } (âm nhạc) sự xướng âm -
계장
{ a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng... -
계쟁
계쟁 [係爭] { dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự... -
계전기
계전기 [繼電器] 『電』 { a relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật... -
계절
계절 [季節] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.