- Từ điển Hàn - Việt
계전기
계전기 [繼電器] 『電』 {a relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
계절
계절 [季節] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen... -
계절적
계절적 [季節的] { seasonal } từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ, ▷ 계절적 실업 { seasonal unemployment } (econ) thất nghiệp... -
계절풍
a monsoon(인도양의) gió mùa, mùa mưa -
계제
계제 [階梯] [단계] { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục,... -
계좌
계좌 [計座] { an account } sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
계집
계집 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn... -
계집아이
계집아이 { a girl } con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con... -
계집질
[난봉] { debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại, { whore } đĩ, gái điếm,... -
계책
계책 [計策] { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { an artifice } mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được... -
계천
계천 [溪川] { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy... -
계추
[가을] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng... -
계측
{ measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지 등을) { survey } sự nhìn chung;... -
계층
계층 [階層]1 (건물의) { a story } chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu... -
계통
계통 [系統]1 [조직·체계] { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân... -
계통도
{ a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ -
계통발생
계통 발생 [系統發生] 『生』 { phylogeny } (sinh vật học) sự phát sinh loài -
계행
계행 [戒行] 『불교』 { penance } sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc... -
계획
{ a project } kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),... -
계획안
계획안 [計劃案] { a schedule } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng giờ... -
계획적
(일부러 꾸민) { intentional } có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.