- Từ điển Hàn - Việt
골프
골프 {golf } (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, (thể dục,thể thao) chơi gôn
▷ 골프공 {a golf ball } (môn đánh gôn) quả bóng
{knickerbockers } quần chẽn gối
{a green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
▷ 골프채 {a golf club } câu lạc bộ của những người chơi gôn, gậy đánh gôn
{a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
골필
{ a stylus } bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát -
골학
골학 [骨學] 『解』 { osteology } khoa xương -
곬
2 [물길] { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được, { a watercourse } sông, suối, lòng sông, lòng suối, 3 [유래] the origin(기원)... -
곯다
{ starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,... -
곰
곰21 [동물] { a bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,... -
곰곰
{ thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất, { deeply } sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, { profoundly }... -
곰살갑다
{ kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm... -
곰살궂다
곰살궂다 { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền... -
곰상곰상
곰상곰상 [싹싹하게] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { tenderly } mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu,... -
곰상스럽다
곰상스럽다 { meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng, { scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { punctilious... -
곰실거리다
곰실거리다 { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó... -
곰팡
{ mildew } nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc -
곰팡냄새
{ mustiness } mùi mốc, { fustiness } mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, 2 [진부함] { commonplaceness } tính tầm... -
곰팡이
곰팡이 (美) { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, (英)mould đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ,... -
곱
곱21 ☞ 곱절2 『數』 { the product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm -
곱꺾이
{ flexing } sự uốn; néo uốn -
곱다
{ stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn,... -
곱다랗게
{ beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng, { nicely } thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi;... -
곱다랗다
{ beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú... -
곱빼기
2 [거듭함] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.