- Từ điển Hàn - Việt
곰실거리다
곰실거리다 {wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)
{writhe } sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại
{squirm } sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại, (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
{wiggle } sự lắc lư; sự ngọ nguậy, (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
{twist } sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
곰팡
{ mildew } nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc -
곰팡냄새
{ mustiness } mùi mốc, { fustiness } mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, 2 [진부함] { commonplaceness } tính tầm... -
곰팡이
곰팡이 (美) { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, (英)mould đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ,... -
곱
곱21 ☞ 곱절2 『數』 { the product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm -
곱꺾이
{ flexing } sự uốn; néo uốn -
곱다
{ stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn,... -
곱다랗게
{ beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng, { nicely } thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi;... -
곱다랗다
{ beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú... -
곱빼기
2 [거듭함] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,... -
곱사등
곱사등 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng -
곱사등이
곱사등이 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng -
곱살스럽다
곱살스럽다 (용모가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { pretty } xinh, xinh... -
곱셈
곱셈 (a) multiplication sự nhân, (toán học) tính nhân, ㆍ 곱셈하다 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần,... -
곱슬곱슬하다
곱슬곱슬하다 { curly } quăn, xoắn, { frizzly } uốn quăn, uốn thành búp (tóc), { wavy } gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ,... -
곱자
곱자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,... -
곱쟁이
곱쟁이 { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp... -
곱절
곱절 [두배] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,... -
곱치다
곱치다 [반으로 접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung... -
곱하다
곱하다 『數』 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy... -
곳
곳1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.