- Từ điển Hàn - Việt
곱쟁이
곱쟁이 {double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, (thực vật học) kép (hoa), cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác), (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt), (sân khấu) người đóng thay thế (một vai), bóng ma, hồn (người chết hiện hình), sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông), (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều, đôi, gấp đôi, gấp hai, gập đôi, còng gập lại, làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, ((thường) + up) gập đôi, xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác, (âm nhạc) tăng đôi, (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế, nắm chặt (nắm tay), (hàng hải) đi quanh (mũi biển), gấp đôi, tăng gấp đôi, ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi, rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...), (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều
{times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
곱절
곱절 [두배] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,... -
곱치다
곱치다 [반으로 접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung... -
곱하다
곱하다 『數』 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy... -
곳
곳1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích... -
곳간
곳간 [-間] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), { a repository } kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nơi... -
곳곳
{ everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn -
곳집
곳집1 [창고] { a warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho, { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng)... -
공
공1 [볼] { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...),... -
공간
공간 [空間]1 (우주의) { space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến... -
공갈죄
{ extortion } sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...) -
공격
공격 [攻擊]1 [침] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào... -
공경
공경 [恭敬] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối... -
공고
{ announce } báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh),... -
공공
{ the community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm... -
공공연하다
공공연하다 [公公然-] { open } mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc,... -
공관
[공사관] { a legation } việc cử đại diện, việc cử phái viên, công sứ và những người tuỳ tùng, toà công s -
공교롭게
공교롭게 [工巧-] [마침·우연히] { unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, { accidentally } tình cờ,... -
공교롭다
공교롭다 [工巧-] [뜻밖이다] { coincidental } trùng khớp ((cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, ㆍ 공교로운 일치 { a coincidence... -
공교하다
공교하다 [工巧-]1 (물건이) { elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo... -
공구
공구 [工具] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.