- Từ điển Hàn - Việt
공극
공극 [空隙] {an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
{a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
{a crevice } đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
{an aperture } lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공금
{ peculation } sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô -
공납
공납 [貢納] { a tribute } vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính -
공덕
공덕 [功德] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc... -
공덕심
공덕심 [公德心] { public spirit } tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân -
공도
2 [정의] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm... -
공돈
{ easy money } (econ) tiền dễ vay.+ tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính., (美俗) { gravy... -
공동
cộng đồng (toàn thể những người sống thành xã hôi), 공동의 이익을 위하여 vì lợi ích của cộng đồng</li></li></ul></ul></li></ul>phó... -
공동관리
『국제법』 { condominium } chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, ▷ 공동 관리지 { a condominium } chế... -
공동모금
공동 모금 [共同募金] { the community chest } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp) -
공동모의
공동 모의 [共同謀議] 『法』 { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì),... -
공동상속
▷ 공동 상속권 { coheirship } sự cùng thừa kế, (토지의) { coparcenary } (pháp lý) sự thừa kế chung, ▷ 공동 상속인 { a coheir... -
공동생활
(남녀의) { cohabitation } sự ăn ở với nhau (như vợ chồng) -
공동작업
{ cooperation } sự hợp tác -
공떡
공떡 [空-] { a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ, { a windfall } qu rụng, (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn... -
공란
{ margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt... -
공람
공람 [供覽] { display } sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra,... -
공력
공력 [功力] (노력) { effort } sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố... -
공로
공로 [公路] { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành... -
공론
공론 [公論]1 [여론] { public opinion } dư luận, công luận, { the consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh... -
공룡
공룡 [恐龍] 『古生』 { a dinosaur } khủng long, { a dinosaurian } thuộc khủng long
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.