- Từ điển Hàn - Việt
공임
공임 [工賃] {a wage } tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
{pay } trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공작
공작 [工作]1 [기계·기물의 제작] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu... -
공작기계
▷ 공작 기계공 [-工] { a machinist } người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy -
공장
공장 [工匠] { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, { an artisan... -
공장감독
{ a supervisor } người giám sát -
공장도
{ explant } cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo -
공저
{ collaboration } sự cộng tác, sự cộng tác với địch -
공적
공적 [公的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như)... -
공전방해
공전 방해 [空電放害] { atmospheric disturbance } (tech) nhiễu loạn trong khí quyển -
공전절후
공전 절후 [空前絶後] { uniqueness } (econ) tính độc nhất.+ nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ... -
공제
▷ 공제 조합 { a cooperative } hợp tác, 공제 [控除] { subtraction } (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ, { deduction } sự... -
공제액
{ an abatement } sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự... -
공조
{ cooperation } sự hợp tác -
공존
공존 [共存] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, ㆍ 공존하다 { coexist } chung sống, cùng tồn tại -
공준
공준 [公準] 『數·論』 { a postulate } (toán học) định đề, nguyên lý cơ bản, yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành... -
공중
공중 [公衆] { the public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như)... -
공중곡예
[곡예 비행] { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay) -
공중납치
{ a hijacker } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) -
공중누각
{ a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo... -
공중변소
{ a public convenience } nhà vệ sinh công cộng -
공중보급
2 [항공기에 의한 물품 보급] { an airlift } cầu hàng không, ▷ 공중 보급 물자 { an airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.