- Từ điển Hàn - Việt
과
과1 [그리고] {and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
2 [함께] {with } với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
3 [비교] {with } với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
과 [科]1 [학과] {a department } cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
{a faculty } tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
(병원의) {a department } cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
3 『生』 {a family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
과 [課] [학과] {a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
[업무 분담의 한 구분] {a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
{a department } cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
{an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
과감
과감 [果敢] [단호함] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, { resolution } nghị... -
과객
[나그네] { a wayfarer } người đi bộ đi du lịch, { a transient } ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh,... -
과거
과거 [過去]1 [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;... -
과거장
과거장 [過去帳] 『불교』 { an obituary } lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết, { a necrology }... -
과격
{ excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng, { radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng cấp tiến, (toán học)... -
과녁
과녁 { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ... -
과년
{ pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ -
과다
과다 [過多] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa... -
과단
{ resoluteness } sự kiên quyết, sự cương quyết -
과단성
{ decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát -
과대
{ exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { unreasonable } vô lý, không... -
과대망상
▷ 과대 망상증 { megalomania } tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, ▷ 과대 망상증 환자 { a megalomaniac } thích... -
과대시
{ exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức -
과대평가
{ overrate } đánh giá quá cao, { overvalue } đánh giá quá cao -
과도
과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa... -
과동
과동 [過冬] { wintering } sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông, { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc... -
과두정치
과두 정치 [寡頭政治] { oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị -
과람
{ unmerited } không đáng, không xứng đáng, { undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng,... -
과량
{ overmeasure } lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, ㆍ 과량하다 { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng -
과로
과로 [過勞] { overwork } sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.