- Từ điển Hàn - Việt
괘선
{a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
괜찮다
괜찮다1 [쓸 만하다] { nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ,... -
괭이
괭이1 { a hoe } cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...), { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được... -
괭이잠
괭이잠 { a doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một... -
괴괴망측
{ grotesque } lố bịch, kỳ cục, bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục, [흉측하다] { outrageous } xúc phạm, làm tổn thương,... -
괴괴하다
괴괴하다 [조용하다] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản,... -
괴금
괴금 [塊金] { a nugget } vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc -
괴기
괴기 [怪奇] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi... -
괴깔
괴깔 [보풀] (모직물 등의) { fuzz } xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử,... -
괴다
괴다1 [모이다] { gather } tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết... -
괴담
괴담 [怪談] [무서운 이야기] { a ghost story } chuyện kinh dị, chuyện ma -
괴란
괴란 [壞亂] (풍속의) { corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài... -
괴로움
괴로움 [곤란·고난] { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo,... -
괴롭다
괴롭다 [고통스럽다] { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,... -
괴뢰
괴뢰 [傀儡] [꼭두각시] { a puppet } con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con rối; bù... -
괴리
괴리 [乖離] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự... -
괴멸
괴멸 [壞滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,... -
괴문
a scandal(추문) việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha,... -
괴물
괴물 [怪物] [도깨비] { a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng)... -
괴벽
괴벽 [乖僻] { eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { fastidiousness } tính dễ chán, sự khó tính,... -
괴사
괴사 [怪事] { a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.