- Từ điển Hàn - Việt
교칙
{a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
교태
교태 [嬌態] { coquetry } tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, { flirtatiousness } sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng... -
교통
교통 [交通] [왕래] { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán,... -
교통량
{ traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;... -
교통비
{ carfare } tiền vé -
교통신호
▷ 교통 신호등 { a traffic light } (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ -
교통안전
▷ 교통 안전 지대 { a traffic island } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng... -
교통위반
(추월 등의) { a road hog } người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng, [속도 위반자]... -
교통차단
{ isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, { quarantine } thời gian cách ly, thời... -
교파
{ a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...);... -
교편
[학생을 가르침] { teaching } sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy;... -
교향곡
교향곡 [交響曲] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa... -
교향악
교향악 [交響樂] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa... -
교호
{ alternation } sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, { interaction } sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại,... -
교화
교화 [敎化] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { culture } sự mở mang,... -
교환기
교환기 [交換器] (전화의) { a switchboard } tổng đài -
교환대
교환대 [交換臺] (전화의) { a switchboard } tổng đài -
교환성
교환성 [交換性] { convertibility } sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được, ㆍ 비교환성 { inconvertibility } tính không... -
교환소
교환소 [交換所] (어음의) { a clearing house } (econ) phòng thanh toán bù trừ+ một địa danh của london mà các ngÂn hÀng thanh toÁn... -
교환자
교환자 [交換子] 『理·數』 { a commutator } người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, (điện học) cái đảo mạch,... -
교환품
교환품 [交換品] { an exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.