- Từ điển Hàn - Việt
굳어지다
{stiffen } làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh
(표정 등이) {freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
굳은살
(손의) { a callus } chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần, (발의) { a corn } chai (chân),... -
굳이
{ firmly } vững chắc, kiên quyết, { decisively } kiên định, dứt khoát, { strictly } một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, obstinately(고집스럽게)... -
굳히다
굳히다1 [굳게 하다] { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn,... -
굴
{ ostreiculture } sự nuôi trai sò, 굴 [窟]1 [터널] { a tunnel } đường hầm, hang (chuột...), ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường... -
굴곡
굴곡 [屈曲] { a bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the... -
굴기성
굴기성 [屈氣性] 『生』 { aerotropism } tính hướng khí, ㆍ 굴기성의 { aerotropic } hướng khí -
굴다리
굴다리 [窟-] { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt... -
굴대
굴대 [차축] { an axle } (kỹ thuật) trục xe, (기계의) { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng),... -
굴뚝
굴뚝 (집의) { a chimney } ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), (기관·기선의)... -
굴뚝새
굴뚝새 『鳥』 { a wren } (động vật học) chim hồng tước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm,... -
굴렁쇠
굴렁쇠 { a hoop } cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng... -
굴레
굴레1 (마소의) { a bridle } cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông... -
굴성
굴성 [屈性] 『生』 (a) tropism (thực vật học) tính hướng -
굴속
{ the dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,... -
굴수성
굴수성 [屈水性] 『植』 { hydrotropism } (thực vật học) tính hướng nước -
굴욕
굴욕 [屈辱] { humiliation } sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, { indignity... -
굴욕적
굴욕적 [屈辱的] { humiliating } làm nhục, làm bẽ mặt, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, { shameful } làm hổ thẹn,... -
굴절
굴절 [屈折]1 [꺾임] { bending } sự uốn, pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm), { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng... -
굴조개
굴조개 { an oyster } (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò -
굴지
[뛰어남] { eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { prominence } tình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.