- Từ điển Hàn - Việt
규격
규격 [規格] {a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
{a norm } quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)
{a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá
- ㆍ 규격을 통일하다 {standardize } tiêu chuẩn hoá, sự sản xuất hàng loạt
▷ 규격 통일 {standardization } sự tiêu chuẩn hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
규격화
규격화 [規格化] { standardization } sự tiêu chuẩn hoá, { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu... -
규례
{ a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,... -
규모
규모 [規模]1 [규범] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền... -
규방
{ a boudoir } buồng the, phòng khuê -
규범
규범 [規範] [본보기] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người... -
규석
{ silica } (hoá học) silic đioxyt -
규수
규수 [閨秀]1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào,... -
규약
규약 [規約] [협약] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,... -
규율
규율 [規律]1 [질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ... -
규장암
규장암 [硅長岩] 『鑛』 { felsite } (địa chất) fenzit, { felstone } (địa chất) fenzit -
규제
규제 [規制] [규칙] { regulation } sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự... -
규조
규조 [硅藻] 『植』 { a diatom } (thực vật học) tảo cát, ▷ 규조토 { diatomite } (khoáng chất) điatomit, { diatomaceous earth }... -
규준
규준 [規準] { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)... -
규중
(프) { a boudoir } buồng the, phòng khuê, (프) { an ingenue } (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ -
규칙
규칙 [規則] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự... -
규칙적
규칙적 [規則的] { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp,... -
규토
규토 [硅土] 『化』 { silica } (hoá học) silic đioxyt, { silex } đá lửa -
규폐
규폐(증) [硅肺肺症症] 『醫』 { silicosis } (y học) bệnh nhiễm bụi silic, ▷ 규폐(증) 환자 { a silicotic } (y học) (thuộc)... -
규합
규합 [糾合] { rally } sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng... -
규화
규화 [硅化] 『鑛』 { silicification } sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, { geyserite } (khoáng chất)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.