- Từ điển Hàn - Việt
금계
금계 [禁戒] {a commandment } điều răn, lời dạy bảo, mười điều răn của Chúa,(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
금공
금공 [金工] [금속에 세공을 함] { metalwork } tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại -
금과옥조
금과 옥조 [金科玉條] { golden rule } (econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.+ con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu... -
금관악기
금관 악기 [金管樂器] { the brass } đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn... -
금권
▷ 금권 정치 { plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị, ▷ 금권 정치가 { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ... -
금궤
(매상금을 넣는) { a till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy;... -
금귤
금귤 [金橘] 『植』 { a kumquat } quả quất vàng, { a cumquat } quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất -
금기
금기 [禁忌] (a) taboo điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, 『醫』 { contraindication... -
금난초
금난초 [金蘭草] 『植』 { a helleborine } cây thuộc họ phong lan -
금달맞이꽃
금달맞이꽃 [金-] 『植』 { an evening primrose } (thực) cây anh thảo -
금대
{ now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ... -
금력
▷ 금력가 [-家] { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ quyền thế, ▷ 금력 만능[숭배] { mammonism } sự mải mê làm giàu, sự tôn... -
금령
{ a prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm chỉ, (từ... -
금리
[이율] { a rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ., ▷ 금리 생활자 (프) { a rentier } người sống... -
금맥
2 [돈줄] { a patron } người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành... -
금물
{ a taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { an anathema } lời nguyền... -
금방
{ just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,... -
금방망이
금방망이 [金-] 『植』 { a groundsel } cây cúc bạc -
금번
금번 [今番] (부사적) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, { recently } gần đây, mới đây -
금본위
금본위 [金本位] { the gold standard } (econ) bản vị vàng.+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là... -
금불초
금불초 [金佛草] 『植』 { an elecampane } (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.