- Từ điển Hàn - Việt
금식
금식 [禁食] {a fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
금어초
금어초 [金魚草] 『植』 { a snapdragon } (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng... -
금언
{ a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs) sách cách... -
금욕
금욕 [禁慾] { abstinence } sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn... -
금융
금융 [金融] [자금의 대차] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ... -
금융업
{ a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm... -
금은
▷ 금은 병행[복] 본위 제도 { bimetallism } chế độ hai bản vị (về tiền tệ) -
금일
금일 [今日] { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này -
금자탑
금자탑 [金字塔] { a pyramid } (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu... -
금전
금전 [金錢] { money } tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của... -
금제
금제 [禁制] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm... -
금지
금지 [禁止] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { inhibition } sự... -
금지령
{ an interdict } sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền... -
금창
금창 [金瘡] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,... -
금치산
금치산 [禁治産] 『法』 { incompetency } sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự... -
금침
{ bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa... -
금후
{ hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau -
급강하
2 (비행기의) { a swoop } cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, (thông tục) cướp... -
급거
급거 [急遽] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp -
급격
[빠르다] { rapid } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh, [심하다] { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc... -
급고
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.