- Từ điển Hàn - Việt
금치산
금치산 [禁治産] 『法』 {incompetency } sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
{an interdict } sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
금침
{ bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa... -
금후
{ hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau -
급강하
2 (비행기의) { a swoop } cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, (thông tục) cướp... -
급거
급거 [急遽] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp -
급격
[빠르다] { rapid } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh, [심하다] { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc... -
급고
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày... -
급기야
{ finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, { ultimately } cuối cùng, sau cùng, sau rốt -
급등
급등 [急騰] { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột... -
급락
{ a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng kinh tế,... -
급랭
『化』 { quenching } sự tôi; sự dập tắt, 『化』 { quench } (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết... -
급류
[격류] { a torrent } dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ -
급박
급박 [急迫] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { imminence } tình... -
급변
2 [예기치 못한 변고] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với... -
급보
[경보] { an alarm } sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi... -
급비생
(英) { a scholar } người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển hy,lạp la,mã), môn sinh,... -
급상승
{ a zoom } tiếng kêu vù vu (của máy bay...), sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay), { a chandelle... -
급선무
{ an exigency } nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp -
급선봉
급선봉 [急先鋒] { a vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ)... -
급성
▷ 급성 인플레 { a galloping inflation } (econ) lạm phát phi mã.+ xem hyper inflation. -
급속
급속 [急速] { rapidity } sự nhanh chóng, sự mau lẹ, { swiftness } sự nhanh, sự mau lẹ, { promptitude } sự mau lẹ, sự nhanh chóng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.