- Từ điển Hàn - Việt
기거
▷ 기거 동작 {movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa
{behavior } (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
{carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
{bearing } sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng, (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기결
▷ 기결수 [-囚] { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm,... -
기계
기계 [器械] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng... -
기계적
기계적 [機械的] { mechanical } (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, { machine } máy móc,... -
기계화
기계화 [機械化] { mechanization } sự cơ khí hoá, (quân sự) sự cơ giới hoá, ㆍ 기계화하다 { mechanize } cơ khí hoá, (quân... -
기고
기고 [起稿] [원고를 씀] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, [초안] { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa... -
기고만장
{ wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { enraged } nổi giận; nổi khùng, hoá điên, {... -
기골
기골 [氣骨] [기개] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự... -
기공
기공 [技工] [기술] { craftsmanship } sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, { workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề... -
기관
기관 [汽罐] { a boiler } người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước... -
기관사
기관사 [機關士] (기선의) { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết... -
기관지
-chi>, ▷ 기관지경 [-鏡] { a bronchoscope } (y học) ống soi phế quản, ▷ 기관지 폐렴 { bronchopneumonia } (y học) bệnh viêm... -
기관차
기관차 [機關車] { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào... -
기괴
{ mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)... -
기괴망측
{ outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt -
기교
기교 [技巧] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu... -
기구
기구 [氣球] { a balloon } khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một... -
기권
기권 [氣圈] (지구의) { the atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng, atmôfe (đơn vị), (경기의) { absence } sự... -
기근
기근 [飢饉] (a) famine nạn đói kém, sự khan hiếm, [부족] { a dearth } sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, (a) shortage sự... -
기금
기금 [基金] { a fund } kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn... -
기기
기기 [機器] [비품] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.