- Từ điển Hàn - Việt
길거리
길거리 {a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, (xem) key, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa), suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí (Anh), thị trường tài chính (Anh), phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)
{a road } con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu, (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La,mã, ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện, (xem) rough, đánh hơi theo (thú săn)
{an avenue } đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn, (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
{a thoroughfare } đường phố lớn, đường lớn, đường cấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
길길이
길길이1 [높이] { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh,... -
길다
길다1 (물체가) { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm... -
길더
길더 [네덜란드의 통화 단위] { a guilder } đồng gunđơn (tiền hà,lan), { a gulden } đồng gunđơn (tiền hà,lan) -
길드
길드 { a guild } phường hội, ▷ 길드 조합원 { a guildsman } người thuộc phường hội -
길로틴
길로틴 { a guillotine } máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì... -
길손
길손 { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan,... -
길쭉하다
길쭉하다 { longish } hơi dài, ㆍ 길쭉한 나뭇조각 { a sliver } miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng... -
길하다
길하다 [吉-] { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong... -
김나지움
김나지움 [체육관] { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức) -
김장
{ a steeper } thùng (để) ngâm, { a kitchen garden } vườn rau -
깁다
깁다 { sew } soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối,... -
깁스
[석고] { gyps } thạch cao ((viết tắt) gyps), { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), [석고 모형] { a plaster cast } khuông bó bột;... -
깃대
{ a flagstaff } cột cờ -
깃들이다
{ nest } tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, (xem) feather, (tục ngữ)... -
깃촉
깃촉 { a barrel } thùng tròn, thùng rượu, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít),... -
깃털
깃털 { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm... -
깃펜
깃펜 { a quill pen } bút lông ngỗng, { a quill } ống lông (lông chim), lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather), lông nhím, bút lông... -
깊다
깊다1 [바닥·속까지의 거리가 멀다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm... -
깊숙이
{ deeply } sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng... -
깊숙하다
깊숙하다 [깊다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.