- Từ điển Hàn - Việt
까마귀
까마귀 『鳥』 {a crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai, tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo mừng (khi chiến thắng), chiến thắng (quân thù...)
a raven(갈까마귀) (động vật học) con quạ, đen như qụa, đen nhánh, cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, (+ after) tìm kiếm (mồi), (+ for) thèm khát, thèm thuồng
a rook(땅까마귀) (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai) trong cờ bạc, bán giá cắt cổ (khách hàng)
▷ 까마귀자리 『天』 {the Crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai, tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo mừng (khi chiến thắng), chiến thắng (quân thù...)
{the Raven } (động vật học) con quạ, đen như qụa, đen nhánh, cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, (+ after) tìm kiếm (mồi), (+ for) thèm khát, thèm thuồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
까마아득하다
까마아득하다1 (거리가) { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi,... -
까마종이
{ a morel } (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
까맣다
2 [아득하다] { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào... -
까매지다
{ blacken } làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) -
까먹다
{ squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, 3 [잊다] { forget } quên, không nhớ đến, coi thường,... -
까무러치다
{ swoon } sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...) -
까무스름하다
{ darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { sallow } cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, vàng... -
까무칙칙하다
까무칙칙하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {... -
까발리다
2 (비밀 등을) { expose } phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt... -
까부르다
까부르다1 (키로) { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ, { fan } người hâm mộ, người... -
까불거리다
(등불이) { flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung... -
까불까불
(경망하게) { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược -
까불다
{ clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { droll } khôi hài, buồn cười,... -
까불이
{ a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi... -
까붐질
까붐질 { winnowing } sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân... -
까슬까슬하다
{ intractable } cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), { rough } ráp,... -
까옥
{ a caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ -
까지
까지1 [시간 또는 공간의 종결점] { till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng... -
까지다
(재산 등이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà... -
까치발
까치발 『建』 { a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.