- Từ điển Hàn - Việt
까발리다
2 (비밀 등을) {expose } phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
{disclose } mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
{reveal } để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
{uncover } để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
까부르다
까부르다1 (키로) { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ, { fan } người hâm mộ, người... -
까불거리다
(등불이) { flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung... -
까불까불
(경망하게) { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược -
까불다
{ clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { droll } khôi hài, buồn cười,... -
까불이
{ a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi... -
까붐질
까붐질 { winnowing } sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân... -
까슬까슬하다
{ intractable } cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), { rough } ráp,... -
까옥
{ a caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ -
까지
까지1 [시간 또는 공간의 종결점] { till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng... -
까지다
(재산 등이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà... -
까치발
까치발 『建』 { a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng... -
까칠하다
까칠하다 { haggard } hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới... -
까탈스럽다
까탈스럽다1 [복잡하다] { complicated } phức tạp, rắc rối, { complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà... -
까풀
{ the film } màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá... -
깍깍
깍깍 [까마귀가 우는 소리] { caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ, { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng,... -
깍듯이
깍듯이 { politely } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, { courteously } lịch... -
깍듯하다
{ mannerly } lễ phép, lịch sự; lễ đ, { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { civil } (thuộc)... -
깍쟁이
(美口) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt,... -
깍지
깍지1 [꼬투리] { a pod } vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực... -
깐
깐 [가늠] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.