- Từ điển Hàn - Việt
까탈스럽다
까탈스럽다1 [복잡하다] {complicated } phức tạp, rắc rối
{complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
{intricate } rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
2 [어렵다] {difficult } khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người)
{hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai
3 [골치아프다] {troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
까풀
{ the film } màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá... -
깍깍
깍깍 [까마귀가 우는 소리] { caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ, { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng,... -
깍듯이
깍듯이 { politely } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, { courteously } lịch... -
깍듯하다
{ mannerly } lễ phép, lịch sự; lễ đ, { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { civil } (thuộc)... -
깍쟁이
(美口) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt,... -
깍지
깍지1 [꼬투리] { a pod } vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực... -
깐
깐 [가늠] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự... -
깐깐하다
깐깐하다 [끈질기다] { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau... -
깐닥거리다
깐닥거리다 { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { tremble } sự run, run như... -
깐보다
{ weigh } (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,... -
깐작깐작
깐작깐작 [끈적끈적하게] { stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thgt) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu,... -
깔개
깔개 an underlay(물건 밑에 까는) đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên), { a carpet } tấm... -
깔깔거리다
{ guffaw } tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, { cachinnate } cười rộ, cười vang, { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười... -
깔깔하다
{ sandy } (sandy) người Ê,cốt, có cát, có nhiều cát, màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người), 2 (성미가) { particular... -
깔끄럽다
{ coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, 2 [따끔거리다]... -
깔끔거리다
깔끔거리다 { prick } sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói,... -
깔끔하다
{ smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu... -
깔딱
[뒤집히는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay), { crack } (thông tục) cừ,... -
깔딱거리다
깔딱거리다1 (목이) { gulp } ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng, 2 (숨이) { pant } sự thở hổn hển;... -
깔때기
깔때기 { a funnel } cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.