Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사건

Mục lục

사건 [事件]1 [주목을 끌 만한 일] (큰) {an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả


(우발적인) {a happening } sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố


(작은) {an incident } (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết), việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...), (quân sự) vụ ném bom thành ph


(문제가 되는) {a matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ


{an affair } việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ


(살인·도난 등의) {a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc


[사고] {an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường


[음모] {a plot } mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh


{a trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm


{a difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối


[추문] {a scandal } việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng, (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)


2 ☞ 소송 사건3 『數』 {an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사격장

    사격장[射擊場] bãi tập bắn
  • 사경

    사경 [斜頸] 『醫』 { torticollis } (y học) chứng trẹo cổ, { wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ
  • 사고

    사고 [事故]1 [나쁜 사건] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ...
  • 사공

    사공 [沙工] [뱃사공] { a boatman } người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền, { a skipper } người nhảy...
  • 사관

    a midshipman(해군) chuẩn uý hải quân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân, a wardroom(해군) chỗ trên một tàu chiến,...
  • 사광

    사광 [砂鑛] { a placer } lớp sỏi cát có vàng
  • 사교

    { heresy } dị giáo, (기독교도·유대교도·이슬람교도가 본) { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry),...
  • 사교성

    사교성 [社交性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,...
  • 사교적

    사교적 [社交的] { social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan...
  • 사구

    사구 [砂丘] 『地』 { a dune } cồn cát, đụn cát, { a down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở...
  • 사구체

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 사귐

    사귐 { acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ,...
  • 사귐성

    사귐성 [-性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,...
  • 사그라지다

    사그라지다 { go down } xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được...
  • 사근사근하다

    사근사근하다1 (성품이) { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn,...
  • 사금파리

    사금파리 { a potsherd } mảnh sành, { a crock } bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu,...
  • 사기

    사기 [士氣] { morale } (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí, { annals } (sử học) biên niên, { a chronicle } sử biên niên; ký...
  • 사기그릇

    사기 그릇 [沙器-] { porcelain } sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
  • 사기업

    사기업 [私企業] 『經』 (집합적) { private enterprise } xí nghiệp tư nhân
  • 사나이

    사나이 [남자] { a male } trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống, { a man } người, con người,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top