Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사뜨다

사뜨다 (단춧구멍 등을) {buttonhole } khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ, thùa khuyết (áo), níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)


(가장 자리를) {hemstitch } trang trí bằng giua, mũi khâu giua


whip(꿰맨 자리를) roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사라사

    { chintz } vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa), (美) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (英) {...
  • 사라센

    ▷ 사라센 사람 { a saracen } (sử học) dân du mục xa,ra,xen (dân ở sa mạc giữa xy,ri và a,rập), người a,rập (thời viễn chinh...
  • 사라지다

    사라지다 { disappear } biến đi, biến mất, { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { vanish } biến mất, lẩn...
  • 사란

    사란 『化』 [합성 섬유의 하나] { saran } nhựa saran, chất dẻo saran, saran(▶ 원래 상품명) nhựa saran, chất dẻo saran
  • 사람

    사람1 [인류] { man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn...
  • 사람답다

    { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người, { humane } nhân đạo,...
  • 사랑

    yêu
  • 사랑스럽다

    사랑스럽다 { lovable } đáng yêu, dễ thương, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục)...
  • 사려

    사려 [思慮] [주의 깊은 생각] { thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý,...
  • 사령

    사령 [司令] 『軍』1 [지휘·감독] { command } lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm...
  • 사뢰다

    사뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật...
  • 사료

    ▷ 사료 편찬 { historiography } việc chép sử; thuật chép sử, ▷ 사료 편찬관[위원] { a historiographer } người chép sử, sử...
  • 사륙판

    사륙판 [四六判] { twelvemo } số nhiều twelvemos, khổ 12 (tờ giấy)
  • 사륜

    a brougham(말 한 마리가 끄는 상자형의) xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
  • 사리

    사리1 [국수·새끼 등의 감은 뭉치] { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật)...
  • 사리다

    사리다1 (국수·새끼 등을) { coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống...
  • 사마귀

    사마귀1 [피부 위의 군살] { a wart } (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • 사마리아인

    사마리아인 [-人] 『聖』 { a samaritan } người xa,ma,ri,a, tiếng xa,ma,ri,a
  • 사막

    사막 [沙莫·砂莫] { a desert } công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top