Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사려

Mục lục

사려 [思慮] [주의 깊은 생각] {thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút, nhanh như chớp, khi nghĩ đến, sau khi suy đi tính lại, sự thiếu suy nghĩ


[고려] {consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ


{prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan


{discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)


(good) sense lương tri, lẽ phải, lẽ thường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사령

    사령 [司令] 『軍』1 [지휘·감독] { command } lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm...
  • 사뢰다

    사뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật...
  • 사료

    ▷ 사료 편찬 { historiography } việc chép sử; thuật chép sử, ▷ 사료 편찬관[위원] { a historiographer } người chép sử, sử...
  • 사륙판

    사륙판 [四六判] { twelvemo } số nhiều twelvemos, khổ 12 (tờ giấy)
  • 사륜

    a brougham(말 한 마리가 끄는 상자형의) xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
  • 사리

    사리1 [국수·새끼 등의 감은 뭉치] { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật)...
  • 사리다

    사리다1 (국수·새끼 등을) { coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống...
  • 사마귀

    사마귀1 [피부 위의 군살] { a wart } (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • 사마리아인

    사마리아인 [-人] 『聖』 { a samaritan } người xa,ma,ri,a, tiếng xa,ma,ri,a
  • 사막

    사막 [沙莫·砂莫] { a desert } công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng...
  • 사망

    사망 [死亡] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 사망률

    사망률 [死亡率] { mortality } tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống...
  • 사망자

    (집합적) { the dead } chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực;...
  • 사면발이

    lice> rận; chấy, 2 [여러 곳으로 다니며 아첨을 잘하는 사람] { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ...
  • 사멸

    사멸 [死滅] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự...
  • 사명

    [천직] { a calling } xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 사모님

    사모님 [師母-]1 ☞ 사모(師母)2 [남의 부인에 대한 경칭] { madam } bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa,...
  • 사모바르

    사모바르 [러시아 전래의 구리 주전자] { a samovar } ấm xamôva, ấm đun trà (của nga)
  • 사무

    [실무] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải...
  • 사무적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top