- Từ điển Hàn - Việt
사신
{Death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...), yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...), được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo), (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc, bám không rời, bám chặt, bám một cách tuyệt vọng, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai, chết là hết nợ, (xem) meet, (xem) snatch, cái chết bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền, làm chết cười, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
사신 [使臣] {an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
an ambassador(대사) đại sứ, người đại diện sứ giả
a minister(공사) bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa hành, người trợ thủ, tay sai, (tôn giáo) mục sư, Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ, Thủ tướng, (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc, (tôn giáo) làm mục sư, (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사실
{ a sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được), (프) a boudoir(여성의) buồng... -
사실상
사실상 [事實上] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,... -
사실적
사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,... -
사실주의
사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa... -
사심
사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ -
사십
사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của... -
사안
사안 [事案] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện,... -
사암
사암 [砂岩] 『鑛』 { sandstone } đá cát kết, sa thạch -
사양하다
làm khách ,khách sáo -
사업
사업 [事業]1 [기업] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh,... -
사업화
사업화 [事業化] { industrialization } sự công nghiệp hoá, { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá,... -
사연
[연유] { the matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề,... -
사열
사열 [査閱] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), ㆍ 사열을 받다 be inspected / undergo... -
사영
사영 [射影] 『數』 { projection } sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự... -
사욕
{ dusting } sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão... -
사용료
{ the rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất),... -
사용법
{ usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán,... -
사우나
사우나 [증기 목욕] { a sauna } sự tắm hơi, nhà tắm hơi -
사운드
사운드 [음향] { a sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.