- Từ điển Hàn - Việt
사제
(미사 등의) {a celebrant } linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
▷ 사제관 [-館] {a parsonage } nhà của cha xứ; nhà của mục sư
사제 [瀉劑] {a laxative } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
{an aperient } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
{a purgative } (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ, (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ
{an evacuant } làm bài tiết tốt; nhuận tràng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사주팔자
[운수] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không... -
사중
사중 [四重] [네 겹] { quadruple } gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần,... -
사증
사증 [査證] { a vise } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice, { a visa } thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho -
사진
{ a sandstorm } bão cát, 사진 [寫眞] { a photograph } ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh, { a picture } bức tranh, bức... -
사진식자
{ photocomposition } (ngành in) phép xếp chữ trên phim, { a photocomposer } (ngành in) người xếp chữ trên phim -
사진전송
사진 전송 [寫眞電送] { phototelegraphy } thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, { telephotograph } ảnh chụp xa -
사차
▷ 사차식 { a quartic } (toán học) thuộc bậc bốn -
사찰
사찰 [査察] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân... -
사창
사창 [私娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm -
사채
(특히 무담보의) { a debenture } giấy nợ -
사철
{ always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { perpetually } vĩnh viễn, bất... -
사체
▷ 사체 검안[부검] { an autopsy } (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích -
사초
사초 [莎草]1 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, 2 [잔디] { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ),... -
사촌
사촌 [四寸] { a cousin } anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các... -
사춘기
사춘기 [思春期] [청년기] { adolescence } thời thanh niên, [성적으로 성숙한 시기] { puberty } tuổi dậy thì -
사출
[방출하다] { eject } tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm... -
사치
사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm... -
사치스럽다
사치스럽다 [奢侈-] (사물이) { luxurious } sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người),... -
사친회
{ t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn... -
사칭
사칭 [詐稱] { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), (文) { feign } giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.