- Từ điển Hàn - Việt
살맛
{the feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
살며시
살며시1 [살그머니] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, { secretly } thầm kín, bí mật;... -
살문
{ a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo -
살바람
살바람1 [틈으로 새는 찬바람] (美) { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau... -
살벌
[살기를 띠다] { bloodthirsty } khát máu, tàn bạo, [잔인하다] { savage } hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn... -
살붙이
{ a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người... -
살빛
{ complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...);... -
살살이
{ a schemer } người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, { a slacker } (thông tục) người phất... -
살생
{ butchery } lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt -
살수
▷ 살수기 { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường -
살아가다
{ live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời... -
살아남다
살아남다 { survive } sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại, { outlive } sống lâu hơn, sống... -
살육
살육 [殺戮] { killing } sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình... -
살이
-살이 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống... -
살인죄
살인죄 [殺人罪] { homicide } kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, (모살) { murder } tội giết người,... -
살점
{ a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể... -
살쩍
(美) { sideburns } tóc mai dài -
살찌다
{ fatten } nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra -
살충
{ vermifuge } (y học) thuốc giun -
살충제
살충제 [殺蟲劑] { an insecticide } thuốc trừ sâu, { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a pesticide } thuốc trừ vật hại (sâu chuột... -
살치다
{ cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.